Phiên âm : huà shuō.
Hán Việt : thoại thuyết.
Thuần Việt : chuyện kể rằng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyện kể rằng (trong tiểu thuyết cũ)旧小说中常用的发语词说;讲述《话说长江》“huàshuō chángjiāng”kể chuyện Trường Giang